Mục lục bài viết
- 1 Typography là gì và vì sao cần hiểu rõ các loại font?
- 2 Phân biệt các loại font chữ cơ bản
- 3 Nguyên tắc sử dụng font chữ trong thiết kế
- 3.1 Số lượng font trong một thiết kế – Less is more
- 3.2 Tính dễ đọc (Legibility)
- 3.3 Khoảng cách chữ – dòng (Tracking, kerning, leading)
- 3.4 Căn lề (Alignment)
- 3.5 Không bóp méo font (Distortion)
- 3.6 Phù hợp với sắc thái nội dung (Mood & Tone)
- 3.7 Phân cấp thông tin rõ ràng (Hierarchy)
- 3.8 Độ dài dòng văn bản (Line length)
- 3.9 Căn chỉnh thị giác (Optical Alignment)
- 3.10 Tương phản màu sắc (Contrast)
- 4 Gợi ý cách kết hợp font hiệu quả
- 5 Tải các loại font chữ ở đâu?
- 6 Kết luận
Khi thiết kế các ấn phẩm truyền thông hay nhận diện thương hiệu việc lựa chọn font chữ là điều cực quan trọng để truyền tải đúng thông điệp. Nếu bạn chưa biết cách lựa chọn font chữ phù hợp thì xem bài viết này. AWE sẽ giúp bạn phân biệt các loại font chữ hiện nay và gợi ý nguyên tắc sử dụng font chữ trong thiết kế. Tìm hiểu ngay!
Typography là gì và vì sao cần hiểu rõ các loại font?
Typography là nghệ thuật sắp xếp chữ viết trong thiết kế để truyền đạt nội dung một cách trực quan, hiệu quả và có cảm xúc. Không chỉ là việc chọn font chữ, typography còn bao gồm khoảng cách dòng, khoảng cách giữa các chữ cái, cách căn chỉnh văn bản, cấu trúc lưới và cả sự phối hợp màu sắc.
Typography tốt có thể giúp một thiết kế trở nên chuyên nghiệp, dễ đọc và thể hiện đúng tinh thần của thương hiệu. Ngược lại, khi typography bị lạm dụng hoặc thiếu sự cân nhắc, nó sẽ làm mất đi tính thống nhất, gây rối mắt và làm suy giảm trải nghiệm người dùng.
Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, in ấn, giao diện số (UI/UX) hoặc xây dựng nhận diện thương hiệu, typography đóng vai trò như “giọng nói thị giác” của nội dung. Việc nắm vững các loại font chữ và nguyên tắc sử dụng typography chính là cách để designer kiểm soát ngôn ngữ hình ảnh, tạo nên chiều sâu và nhịp điệu cho sản phẩm thiết kế.
Typography là gì?
Phân biệt các loại font chữ cơ bản
Serif
Font serif là loại font có các đường gạch nhỏ (chân chữ) ở cuối nét chính. Đặc điểm này giúp mắt người đọc dễ dàng di chuyển qua từng dòng, vì vậy serif được sử dụng phổ biến trong sách, báo, tạp chí hoặc các tài liệu dài.
Phong cách serif gợi liên tưởng đến sự cổ điển, học thuật và đáng tin cậy. Một số font serif phổ biến gồm Times New Roman, Georgia, Play Việt hóa, IBM Plex Serif, hoặc Tinos. Bạn có thể tham khảo thêm trong bài Font chữ tiếng Việt để biết các font serif Việt hóa phù hợp.
Các loại font chữ phổ biến hiện nay – Serif font
Sans-serif
Sans-serif là font chữ không chân. Với đường nét gọn gàng, tối giản, sans-serif phù hợp với thiết kế số, giao diện ứng dụng, website và các sản phẩm hiện đại. Font này mang lại cảm giác trẻ trung, trung tính và rất linh hoạt.
Các font sans-serif phổ biến gồm Helvetica, Arial, Roboto, Montserrat, Be Vietnam Pro, Fira Sans… Những lựa chọn sans-serif đẹp, dễ dùng đã được tổng hợp chi tiết trong bài font chữ không chân.
Font Sans-serif
Slab Serif
Slab Serif là biến thể của serif với phần chân chữ dày, vuông vức. Phong cách này thường được dùng cho tiêu đề, poster hoặc các thiết kế cần tạo ấn tượng thị giác rõ nét. Font slab mang đến cảm giác táo bạo và hiện đại pha lẫn cổ điển.
Một số ví dụ như Roboto Slab, Arvo, Rockwell, Zilla Slab… Font này phù hợp với thiết kế branding cá tính, sản phẩm thời trang, hoặc in ấn ấn tượng.
Loại font slab-serif
Script
Font script mô phỏng nét viết tay với các đường cong và liên kết tự nhiên. Font này được sử dụng nhiều trong thiệp cưới, logo cá nhân, bao bì sản phẩm handmade hoặc các thiết kế mang yếu tố nghệ thuật.
Có nhiều phong cách script: từ calligraphy sang trọng như Great Vibes, Dancing Script, Lobster, đến những font viết tay tự nhiên như Patrick Hand, Satisfy. Bạn có thể khám phá thêm tại font chữ viết tay để tìm đúng chất liệu cảm xúc cho thiết kế.
Font chữ viết tay Script font
Monospace
Font monospace có đặc điểm là mỗi ký tự chiếm đúng một khoảng không gian ngang nhau. Điều này giúp việc đọc và so sánh dữ liệu trở nên rõ ràng hơn. Font monospace thường thấy trong thiết kế liên quan đến công nghệ, coding, và trình bày thông tin kỹ thuật.
Các font nổi bật gồm Courier, Courier Prime Việt hóa, Space Mono, IBM Plex Mono… Rất phù hợp cho thiết kế developer profile, editor UI hoặc branding startup công nghệ.
Monospace font
Display
Display fonts là nhóm font được thiết kế đặc biệt để thu hút sự chú ý. Chúng thường không phù hợp cho văn bản dài, nhưng cực kỳ hiệu quả trong các tiêu đề, poster, bảng hiệu, hoặc thiết kế quảng cáo.
Một số cái tên đáng chú ý: Anton, Russo One, Sigmar One, Bebas Neue… Font này thường có nét dày, hình khối rõ rệt và phù hợp với các thương hiệu mạnh mẽ, sự kiện giải trí hoặc thể thao.
Font trang trí – Display font
Handwritten
Khác với script mang tính thẩm mỹ cao, handwritten mang lại cảm giác gần gũi, đơn giản như nét viết tay tự nhiên. Font này thường dùng trong thiết kế giáo dục, sản phẩm dành cho trẻ em hoặc các ấn phẩm phi chính thức.
Ví dụ: Patrick Hand, Amatic SC, Autography, Selima… Font handwritten nếu được dùng đúng cách có thể tạo nên bản sắc cá nhân rất rõ trong thiết kế.
Font viết tay Handwritten
Rounded
Font rounded có đặc trưng là các góc được bo tròn nhẹ nhàng, mang lại cảm giác mềm mại và gần gũi. Font này thường được dùng trong thiết kế ứng dụng học tập, sản phẩm dành cho trẻ em hoặc thương hiệu mang tính vui tươi.
Ví dụ: Fredoka, Baloo, Nunito, Quicksand… Font rounded rất dễ ứng dụng và phù hợp với nhiều định dạng nền tảng.
Font chữ tròn – Rounded
Nguyên tắc sử dụng font chữ trong thiết kế
Số lượng font trong một thiết kế – Less is more
Hãy giới hạn số lượng font trong một thiết kế ở mức 2 đến 3 kiểu chữ. Việc sử dụng quá nhiều font, đặc biệt là font trang trí, dễ làm bố cục trở nên rối rắm và thiếu tập trung. Một cách kết hợp phổ biến và an toàn là phối hợp một font có chân (serif) cho phần nội dung chính và một font không chân (sans-serif) cho tiêu đề hoặc call-to-action. Các font được chọn cần có sự khác biệt vừa đủ nhưng vẫn hài hòa với nhau. Nguyên tắc sử dụng font chữ cũng cần tuân theo những nguyên tắc thiết kế cơ bản.
Tính dễ đọc (Legibility)
Font chữ cần rõ ràng, dễ đọc ở kích thước nhỏ và trên nhiều thiết bị khác nhau. Ví dụ, font dùng cho hình ảnh Facebook nên to, đậm và rõ vì người xem chủ yếu đọc trên điện thoại. Trong khi đó, font in cho truyện dài nên là font serif có chân, được căn chỉnh hợp lý để đảm bảo trải nghiệm đọc dài lâu.
Khoảng cách chữ – dòng (Tracking, kerning, leading)
Không chỉ kiểu chữ, khoảng cách giữa các ký tự và giữa các dòng cũng ảnh hưởng lớn đến khả năng tiếp nhận nội dung. Hãy điều chỉnh khoảng cách (tracking), khoảng trống giữa cặp ký tự (kerning) và khoảng cách dòng (leading) sao cho hợp lý, tránh tình trạng quá chật hoặc quá loãng.
Căn lề (Alignment)
Trong thiết kế hiện đại, căn trái là lựa chọn mặc định cho tiếng Việt hoặc tiếng Anh do khả năng đọc dễ dàng. Tránh dùng căn đều hai bên (Justify) vì dễ tạo ra các khoảng trắng không đều giữa các từ. Căn giữa có thể áp dụng cho tiêu đề, câu quote hoặc những đoạn nhấn cần tập trung thị giác.
Không bóp méo font (Distortion)
Không nên kéo giãn, bóp méo font theo chiều ngang/dọc khiến kiểu chữ bị biến dạng. Điều này làm mất đi tỷ lệ chuẩn của font, ảnh hưởng tới tính chuyên nghiệp và đồng nhất trong thiết kế.
Phù hợp với sắc thái nội dung (Mood & Tone)
Hãy chọn font theo đúng tinh thần của nội dung hoặc sản phẩm. Nếu bạn thiết kế cho một tiệm bánh, nên dùng font mềm mại, tròn trịa. Với nội dung học thuật hoặc tài liệu kinh doanh, nên chọn font gọn gàng, chỉn chu, có chân hoặc không chân rõ ràng. Xác định đúng đối tượng mục tiêu (trẻ em, phụ nữ, doanh nhân, nghệ sĩ…) cũng giúp bạn chọn font phù hợp hơn.
Phân cấp thông tin rõ ràng (Hierarchy)
Trong thiết kế, cần tạo hệ thống thị giác theo thứ tự quan trọng: tiêu đề – phụ đề – nội dung. Font chữ dành cho tiêu đề nên to hơn, nổi bật hơn phần body text. Phân tầng bằng kích thước, đậm nhạt hoặc kiểu font là cách giúp người đọc dễ tiếp cận và điều hướng ánh mắt.
Độ dài dòng văn bản (Line length)
Một đoạn văn quá dài khiến người đọc bị mỏi mắt và khó theo dõi. Độ dài lý tưởng thường từ 40–60 ký tự mỗi dòng. Cần chú ý điều chỉnh lề và khoảng cách dòng phù hợp để tối ưu trải nghiệm đọc, đặc biệt trong in ấn và thiết kế nội dung số.
Căn chỉnh thị giác (Optical Alignment)
Đôi khi các font có độ nhô đầu dòng hoặc ký tự đặc biệt khiến bố cục mất cân bằng thị giác. Hãy sử dụng căn chỉnh thủ công hoặc “cân bằng theo mắt” thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào căn lề kỹ thuật để thiết kế trở nên hài hòa hơn.
Tương phản màu sắc (Contrast)
Luôn đảm bảo độ tương phản đủ giữa màu chữ và nền để người xem đọc dễ dàng. Tránh sử dụng font nhạt màu trên nền trắng hoặc nền quá rực khiến chữ bị chìm. Bạn có thể sử dụng công cụ như Adobe Color Contrast Checker để kiểm tra mức độ tương phản trước khi xuất bản thiết kế.
Gợi ý cách kết hợp font hiệu quả
Trong một thiết kế, bạn có thể kết hợp từ 1-3 font chữ để mang tới những điểm nhấn trong ấn phẩm của mình. Một số cách kết hợp font chữ phổ biến như:
- Serif + Sans-serif: truyền thống và hiện đại (ví dụ: Play + Montserrat)
- Display + Sans-serif: cá tính và dễ đọc (Anton + Open Sans)
- Script + Serif: cảm xúc và vững chãi (Dancing Script + Tinos)
- Monospace + Sans-serif: công nghệ và rõ ràng (Space Mono + Fira Sans)
Tải các loại font chữ ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy rất nhiều bộ font chữ chất lượng tại Google Fonts, Fontsquirrel, My Fonts, DaFont, Fonttiengviet.com. Lưu ý luôn kiểm tra bản quyền khi dùng cho thiết kế thương mại.
Kết luận
Không phải cứ chọn font đẹp là thiết kế sẽ hiệu quả. Việc phân biệt các loại font chữ và hiểu rõ ứng dụng, bản sắc của từng nhóm sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp rõ ràng và đúng tinh thần hơn. Khi kết hợp đúng phong cách và biết kiểm soát font trong từng ngữ cảnh thiết kế, bạn không chỉ làm đẹp mà còn làm đúng. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này.