Bạn Cần Biết

Tất tần tật về dấu hoàn công & dấu bản vẽ hoàn công trong xây dựng

Dấu hoàn công, dấu bản vẽ hoàn công là gì? Vai trò của chúng trong lĩnh vực xây dựng như thế nào? Tìm hiểu chi tiết về mẫu dấu, quy trình đóng dấu, và các quy định pháp lý liên quan tại bài viết dưới đây của AWE. Đảm bảo dự án của bạn luôn tuân thủ đúng quy chuẩn và tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.

Dấu hoàn công & Dấu bản vẽ hoàn công: Bạn đã biết gì về chúng?

Dấu hoàn công là gì?

Dấu hoàn công là con dấu đặc biệt được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng. Nó đóng vai trò xác nhận rằng một công trình đã hoàn thành đúng theo thiết kế, tiêu chuẩn kỹ thuật và các quy định pháp luật liên quan. Dấu hoàn công thường được đóng trên các tài liệu quan trọng như biên bản nghiệm thu, bản vẽ hoàn công, và các giấy tờ liên quan khác.

Dấu hoàn công là gì?

Dấu bản vẽ hoàn công là một loại dấu hoàn công cụ thể, được đóng trực tiếp lên bản vẽ hoàn công của công trình. Bản vẽ hoàn công là tài liệu thể hiện chi tiết công trình sau khi đã hoàn thành, bao gồm các thông tin về kích thước, vật liệu, vị trí các hạng mục… Con dấu hoàn công có những đặc điểm sau:

  • Hình thức: Thường có dạng khung hình chữ nhật, được chia thành nhiều ô để điền thông tin.
  • Nội dung: Bao gồm tên đơn vị thi công, ngày tháng hoàn công, chữ ký của các bên liên quan (chủ đầu tư, đơn vị thi công, đơn vị giám sát…).

Vai trò của dấu hoàn công trong xây dựng

Dấu hoàn công đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xây dựng, thể hiện qua những khía cạnh sau:

  1. Xác nhận tính hợp pháp: Dấu hoàn công là bằng chứng pháp lý quan trọng, xác nhận công trình đã hoàn thành đúng theo thiết kế, tiêu chuẩn kỹ thuật và các quy định pháp luật liên quan. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp của công trình.
  2. Đảm bảo chất lượng: Dấu hoàn công được đóng sau khi công trình đã trải qua quá trình kiểm tra, nghiệm thu nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo rằng công trình đạt chất lượng và an toàn theo yêu cầu.
  3. Cơ sở pháp lý: Dấu hoàn công là cơ sở pháp lý quan trọng trong quá trình bàn giao, nghiệm thu và đưa công trình vào sử dụng. Nó giúp giải quyết các tranh chấp, khiếu nại có thể phát sinh liên quan đến chất lượng, tiến độ và các vấn đề khác của công trình.
  4. Quản lý công trình: Dấu hoàn công giúp các bên liên quan (chủ đầu tư, đơn vị thi công, cơ quan quản lý nhà nước…) dễ dàng quản lý và kiểm soát công trình trong suốt vòng đời của nó.
  5. Tăng cường uy tín: Đối với các đơn vị thi công, việc hoàn thành công trình và được đóng dấu hoàn công là minh chứng cho năng lực, uy tín và chất lượng dịch vụ của họ.

Tóm lại, con dấu hoàn công không chỉ là thủ tục hành chính mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tính pháp lý, chất lượng, an toàn và hiệu quả của công trình xây dựng.

Các loại dấu hoàn công phổ biến

Hiện nay, có hai loại con dấu hoàn công được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng:

Dấu hoàn công liền mực

Dấu hoàn công liền mực

Loại dấu này được tích hợp sẵn mực bên trong, giúp việc đóng dấu nhanh chóng và tiện lợi. Ưu điểm của dấu liền mực là tính gọn nhẹ, dễ mang theo và không cần thêm hộp mực rời. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là giá thành cao hơn so với loại dấu chấm mực ngoài.

Dấu hoàn công chấm mực ngoài

Dấu hoàn công chấm mực ngoài

Loại dấu này yêu cầu người dùng phải chấm mực vào khay mực trước khi đóng dấu. Ưu điểm của dấu chấm mực ngoài là giá thành rẻ hơn và dễ dàng thay đổi màu mực. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là cần thêm khay mực rời và việc đóng dấu có thể mất thời gian hơn.

Tùy vào nhu cầu sử dụng và ngân sách, bạn có thể lựa chọn loại dấu hoàn công phù hợp nhất cho mình.

Quy định pháp lý về dấu hoàn công

Hiện nay, việc sử dụng dấu hoàn công được quy định tại Thông tư 26/2016/TT-BXD của Bộ Xây dựng về lập bản vẽ hoàn công. Thông tư này không quy định cụ thể về mẫu dấu hoàn công mà chỉ yêu cầu các bên liên quan đóng dấu, ký xác nhận lên bản vẽ hoàn công.

Thông tư hiện hành quy định về dấu hoàn công

Quy định dấu hoàn công được thể hiện rõ trong Nghị định 06/2021/NĐ-CP và hướng dẫn chi tiết tại Thông tư 26/2021/TT-BXD.

Cụ thể, dấu hoàn công là con dấu thể hiện sự hoàn thành của một công trình xây dựng, được đóng trên bản vẽ hoàn công. Quy định mẫu dấu hoàn công chi tiết tại Phụ lục IIB của Nghị định 06/2021/NĐ-CP, bao gồm các thông tin sau:

  • Tên công ty: Tên của đơn vị chịu trách nhiệm về công trình.
  • Tên dấu: “Bản vẽ hoàn công”.
  • Ngày, tháng, năm hoàn công: Thời điểm công trình được hoàn thành.
  • Bốn ô dành cho chữ ký và đóng dấu:
    • Ô 1: Người lập bản vẽ hoàn công (ghi rõ họ tên, chức vụ và chữ ký).
    • Ô 2: Chỉ huy trưởng công trình (ghi rõ họ tên và chữ ký).
    • Ô 3: Tư vấn giám sát trưởng (ghi rõ họ tên, chức vụ và chữ ký).
    • Ô 4: Chủ đầu tư (ghi rõ họ tên, chức vụ và chữ ký).

Mẫu dấu hoàn công mới nhất theo thông tư

Theo quy định về mẫu dấu hoàn công, có hai mẫu dấu hoàn công chính:

  • Mẫu 1: Áp dụng cho các cơ quan, tổ chức không áp dụng hình thức hợp đồng tổng thầu xây dựng. Mẫu này gồm ba ô ký và thường có kích thước 6x12cm, 6.5x12cm hoặc 7x12cm.
  • Mẫu 2: Áp dụng cho các cơ quan, tổ chức áp dụng hình thức hợp đồng tổng thầu xây dựng. Mẫu này có bốn ô ký và kích thước tương tự mẫu 1.

Quy định về kích thước dấu hoàn công

Quy định về kích thước dấu hoàn công

Nghị định 06/2021/NĐ-CP và Thông tư 26/2021/TT-BXD không quy định cụ thể về kích thước của dấu hoàn công. Tuy nhiên, dấu hoàn công theo thông tư mới cần đảm bảo các yêu cầu sau:

  • Đủ không gian hiển thị thông tin: Bao gồm tên công ty, tên dấu (“Bản vẽ hoàn công”), ngày tháng năm hoàn công và các ô dành cho chữ ký, đóng dấu của các bên liên quan.
  • Dễ đọc, rõ ràng: Các thông tin trên dấu phải được thể hiện rõ ràng, dễ đọc để đảm bảo tính pháp lý và thuận tiện cho việc kiểm tra, đối chiếu.
  • Phù hợp với khổ giấy bản vẽ: Kích thước dấu cần phù hợp với khổ giấy bản vẽ hoàn công để đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ dàng đóng dấu.

Kích thước dấu hoàn công thường được sử dụng:

  • 6x12cm: Đây là kích thước phổ biến nhất, phù hợp với hầu hết các bản vẽ hoàn công.
  • 7x12cm, 7x14cm: Các kích thước này cung cấp thêm không gian cho các thông tin và chữ ký, đặc biệt hữu ích khi có nhiều bên liên quan cần ký, đóng dấu.
  • 8×14 cm, 8.5×12 cm: Đây là các kích thước lớn hơn, thường được sử dụng khi cần thêm không gian hoặc yêu cầu đặc biệt từ phía chủ đầu tư hoặc cơ quan chức năng.

Lưu ý:

  • Bạn có thể lựa chọn kích thước dấu hoàn công phù hợp với nhu cầu sử dụng và kích thước bản vẽ hoàn công của mình.
  • Nên tham khảo ý kiến của đơn vị khắc dấu để được tư vấn về kích thước dấu phù hợp và đảm bảo chất lượng dấu.

Việc tuân thủ các quy định về dấu hoàn công là rất quan trọng để đảm bảo tính pháp lý của bản vẽ hoàn công và tránh các rắc rối pháp lý không đáng có.

Hướng dẫn đóng dấu hoàn công bản vẽ

Việc đóng dấu lên bản vẽ hoàn công không chỉ thể hiện tính chuyên nghiệp mà còn đảm bảo tính pháp lý của tài liệu này. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách đóng dấu bản vẽ hoàn công:

Vị trí đóng dấu hoàn công trên bản vẽ

Vị trí đóng dấu hoàn công trên bản vẽ

Việc đóng dấu hoàn công trên bản vẽ là một bước quan trọng trong quy trình hoàn thiện hồ sơ hoàn công công trình. Quy định đóng dấu bản vẽ hoàn công như sau:

  • Góc dưới bên phải của bản vẽ: Đây là vị trí truyền thống và phổ biến nhất để đóng dấu hoàn công. Nó đảm bảo dấu không che khuất các thông tin quan trọng trên bản vẽ và dễ dàng nhận biết.
  • Bên cạnh bảng tổng mặt bằng: Nếu bản vẽ có bảng tổng mặt bằng, bạn có thể đóng dấu hoàn công bên cạnh bảng này. Vị trí này giúp liên kết trực quan giữa dấu hoàn công và thông tin tổng quan về công trình.
  • Trang bìa của bộ bản vẽ: Trong trường hợp bộ bản vẽ hoàn công có nhiều trang, bạn có thể đóng dấu hoàn công ở góc dưới bên phải của trang bìa. Điều này giúp xác định rõ ràng bộ bản vẽ đã được hoàn công.

Cách đóng dấu đúng quy định

Để đóng dấu bản vẽ hoàn công đúng quy định, bạn cần tuân thủ các bước sau:

Bước 1. Chuẩn bị:

  • Dấu hoàn công: Đảm bảo dấu đã được khắc chính xác theo mẫu quy định, đầy đủ thông tin và chất lượng tốt.
  • Mực dấu: Sử dụng mực dấu chống thấm nước, màu xanh hoặc đen, đảm bảo độ rõ nét và bền màu.
  • Bản vẽ hoàn công: Kiểm tra lại toàn bộ nội dung bản vẽ, đảm bảo đã được chỉnh sửa, bổ sung đầy đủ và chính xác.

Bước 2. Xác định vị trí đóng dấu:

  • Góc dưới bên phải: Đây là vị trí phổ biến nhất, đảm bảo dấu không che khuất thông tin quan trọng trên bản vẽ.
  • Bên cạnh bảng tổng mặt bằng: Nếu có bảng tổng mặt bằng, bạn có thể đóng dấu bên cạnh để tạo sự liên kết trực quan.
  • Trang bìa (nếu có nhiều trang): Đối với bộ bản vẽ nhiều trang, đóng dấu ở góc dưới bên phải trang bìa để xác định rõ ràng.

Bước 3. Đóng dấu:

  • Đặt dấu cẩn thận: Đặt dấu đúng vị trí đã xác định, đảm bảo dấu thẳng hàng và không bị lệch.
  • Ấn đều tay: Ấn dấu đều tay, đủ lực để mực in rõ nét, không bị mờ hoặc nhòe.
  • Kiểm tra lại: Sau khi đóng dấu, kiểm tra lại độ rõ nét, chính xác của dấu và các thông tin trên dấu.

Bước 4. Ký và ghi rõ họ tên:

  • Các bên liên quan ký tên: Đại diện chủ đầu tư, chỉ huy trưởng công trình, người lập bản vẽ (và tư vấn giám sát nếu có) ký tên vào ô tương ứng trên dấu.
  • Ghi rõ họ tên: Bên cạnh chữ ký, ghi rõ họ tên và chức danh của người ký.

Lưu ý khi đóng dấu bản vẽ hoàn công

Khi đóng dấu bản vẽ hoàn công, cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp:

  1. Kiểm tra kỹ thông tin trên dấu: Trước khi đóng, hãy kiểm tra kỹ các thông tin trên dấu hoàn công như tên công ty, tên dấu, ngày tháng năm hoàn công, và các ô ký tên. Đảm bảo mọi thông tin đều chính xác và đầy đủ.
  2. Sử dụng mực chất lượng: Sử dụng mực dấu chống thấm nước, màu xanh hoặc đen, để đảm bảo dấu không bị mờ, nhòe theo thời gian và giữ được tính pháp lý của bản vẽ.
  3. Đóng dấu đúng vị trí: Vị trí đóng dấu thường là góc dưới bên phải bản vẽ, bên cạnh bảng tổng mặt bằng hoặc trang bìa (nếu nhiều trang). Tránh đóng dấu lên các thông tin quan trọng khác trên bản vẽ.
  4. Đóng dấu rõ ràng, không chồng chéo: Đảm bảo dấu được đóng rõ nét, không bị mờ, nhòe hoặc chồng chéo lên các thông tin khác. Nên đóng dấu bằng lực vừa phải, tránh làm rách hoặc hỏng bản vẽ.
  5. Ký tên và ghi rõ họ tên: Các bên liên quan (chủ đầu tư, chỉ huy trưởng công trình, người lập bản vẽ, tư vấn giám sát) phải ký tên và ghi rõ họ tên vào ô tương ứng trên dấu.
  6. Đóng dấu sau khi hoàn thiện bản vẽ: Chỉ đóng dấu sau khi đã hoàn tất việc chỉnh sửa, bổ sung và kiểm tra toàn bộ nội dung bản vẽ.
  7. Lưu ý đối với bản vẽ điện tử: Nếu bản vẽ ở dạng điện tử, hãy chèn dấu hoàn công dưới dạng hình ảnh chất lượng cao vào vị trí phù hợp.

Việc tuân thủ các lưu ý trên sẽ giúp bạn đóng dấu bản vẽ hoàn công một cách chính xác, đảm bảo tính pháp lý và giá trị của bản vẽ.

[FAQ] Dấu hoàn công bản vẽ và các câu hỏi liên quan

Dấu hoàn công có bắt buộc không?

Theo quy định dấu bản vẽ hoàn công mới nhất, việc đóng dấu hoàn công lên bản vẽ hoàn công không bắt buộc. Tuy nhiên, bản vẽ hoàn công cần có chữ ký xác nhận của các bên liên quan như chủ đầu tư, đơn vị thiết kế, đơn vị thi công, đơn vị giám sát (nếu có).

Mặc dù không bắt buộc, việc đóng dấu hoàn công vẫn được khuyến khích vì nó mang lại một số lợi ích như:

  • Khẳng định tính pháp lý: Dấu hoàn công giúp khẳng định tính pháp lý của bản vẽ hoàn công và chứng minh rằng công trình đã được xây dựng đúng theo thiết kế và quy định pháp luật.
  • Hỗ trợ các thủ tục hành chính: Bản vẽ hoàn công có dấu hoàn công sẽ được chấp thuận dễ dàng hơn trong các thủ tục hành chính liên quan đến công trình như xin cấp phép sử dụng, đăng ký biến động nhà đất…
  • Tăng giá trị công trình: Một công trình có đầy đủ hồ sơ pháp lý, bao gồm bản vẽ hoàn công có dấu hoàn công, thường có giá trị cao hơn trên thị trường bất động sản.

Làm dấu hoàn công ở đâu?

Dấu hoàn công là con dấu quan trọng, xác nhận công trình đã hoàn thành theo đúng quy định và tiêu chuẩn. Nếu bạn đang tìm nơi làm dấu hoàn công, có rất nhiều cơ sở khắc dấu uy tín trên toàn quốc đáp ứng nhu cầu này. Bạn có thể tham khảo một số địa chỉ sau:

Các công ty khắc dấu chuyên nghiệp:

  • Khắc dấu Minh Tùng
  • Khắc dấu TN
  • Khắc dấu Vũ Lê
  • Khắc dấu Khởi Nguyên

Giá làm dấu hoàn công là bao nhiêu?

Giá làm dấu hoàn công có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Loại dấu: Dấu liền mực thường có giá cao hơn dấu chấm mực.
  • Kích thước: Dấu có kích thước lớn hơn sẽ đắt hơn.
  • Chất liệu: Dấu làm từ các vật liệu cao cấp có thể có giá cao hơn.
  • Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có thể có bảng giá khác nhau.
  • Dịch vụ bổ sung: Một số nơi có thể tính thêm phí cho các dịch vụ như thiết kế, giao hàng nhanh, v.v.

Tuy nhiên, nhìn chung, giá làm dấu hoàn công thường dao động trong khoảng sau:

  • Dấu chấm mực: Từ 280.000 VNĐ đến 350.000 VNĐ.
  • Dấu liền mực: Từ 450.000 VNĐ đến 650.000 VNĐ.

Để biết chính xác giá làm dấu hoàn công, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp dịch vụ khắc dấu. Bạn có thể tham khảo bảng giá trên các website hoặc gọi điện để được tư vấn cụ thể hơn.

Tóm lại, hiểu rõ về dấu hoàn công dấu bản vẽ hoàn công không chỉ giúp bạn tuân thủ đúng quy định pháp luật mà còn đảm bảo tính minh bạch và chuyên nghiệp cho dự án. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.

Để cập nhật thêm nhiều tin tức, kiến thức bổ ích về xây dựng và nội thất, đừng quên truy cập AWE ngay hôm nay nhé!

—————————————————————————-

TRƯỜNG ĐÀO TẠO THIẾT KẾ NỘI THẤT AWE

Địa chỉ: Số 9 Ngõ 102, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 0932 662 186

Fanpage: facebook.com/hocthietkenoithat

Xuất bản bởi
Đặng Hương